grubbiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrə.bi.nəs/
Danh từ
[sửa]grubbiness /ˈɡrə.bi.nəs/
- Tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy.
- Tình trạng có giòi.
Tham khảo
[sửa]- "grubbiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)