grudgingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/
Phó từ
[sửa]grudgingly /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/
- Bất đắc dự, miễn cưỡng.
Tham khảo
[sửa]- "grudgingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grudgingly /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/