grudgingly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/
Phó từ
grudgingly /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/
- Bất đắc dự, miễn cưỡng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grudgingly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)