gruyère
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]gruyère
Tham khảo
[sửa]- "gruyère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁy.jɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gruyère /ɡʁy.jɛʁ/ |
gruyère /ɡʁy.jɛʁ/ |
gruyère gđ /ɡʁy.jɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "gruyère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)