Bước tới nội dung

gué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gué
/ɡe/
gué
/ɡe/

gué /ɡe/

  1. Nơi lội qua.
    Passer un cours d’eau à gué — lội qua sông
    sonder le gué — (nghĩa bóng) thăm dò nông sâu

Thán từ

[sửa]

gué /ɡe/

  1. Vui!
    Ô gué! — vui thay!

Tham khảo

[sửa]