gué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gué /ɡe/ |
gué /ɡe/ |
gué gđ /ɡe/
- Nơi lội qua.
- Passer un cours d’eau à gué — lội qua sông
- sonder le gué — (nghĩa bóng) thăm dò nông sâu
Thán từ
[sửa]gué /ɡe/
- Vui!
- Ô gué! — vui thay!
Tham khảo
[sửa]- "gué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)