guaranty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɛr.ən.ti/

Danh từ[sửa]

guaranty (pháp lý) /ˈɡɛr.ən.ti/

  1. Sự bảo đảm, sự bảo lãnh.
  2. Vật bảo đảm; giấy bảo đảm.

Tham khảo[sửa]