Bước tới nội dung

gubernatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡuː.bər.nə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

gubernatorial /ˌɡuː.bər.nə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thống đốc, (thuộc) thủ hiến.
    a gubernatorial election — cuộc bầu cử thống đốc bang
  2. (Thuộc) Chính phủ.
  3. (Từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú.

Tham khảo

[sửa]