thủ hiến
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ hiən˧˥ | tʰu˧˩˨ hiə̰ŋ˩˧ | tʰu˨˩˦ hiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ hiən˩˩ | tʰṵʔ˧˩ hiə̰n˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
thủ hiến
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thủ hiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)