guenilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡǝ.ni.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
Giống cái | guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
Số nhiều | guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/ |
guenilleux /ɡǝ.ni.jø/
Tham khảo
[sửa]- "guenilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)