Bước tới nội dung

guichetier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡiʃ.tje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít guichetière
/ɡiʃ.tjɛʁ/
guichetiers
/ɡiʃ.tje/
Số nhiều guichetière
/ɡiʃ.tjɛʁ/
guichetiers
/ɡiʃ.tje/

guichetier /ɡiʃ.tje/

  1. Người trực cửa giao dịch, người trực ghisê.

Tham khảo

[sửa]