guilloche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɪ.ˈloʊʃ/

Danh từ[sửa]

guilloche /ɡɪ.ˈloʊʃ/

  1. <ktrúc> hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ.

Tham khảo[sửa]