guillotiné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡi.jɔ.ti.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guillotiné /ɡi.jɔ.ti.ne/ |
guillotinés /ɡi.jɔ.ti.ne/ |
Giống cái | guillotinée /ɡi.jɔ.ti.ne/ |
guillotinées /ɡi.jɔ.ti.ne/ |
guillotiné /ɡi.jɔ.ti.ne/
Tham khảo
[sửa]- "guillotiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)