Bước tới nội dung

guillotiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡi.jɔ.ti.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực guillotiné
/ɡi.jɔ.ti.ne/
guillotinés
/ɡi.jɔ.ti.ne/
Giống cái guillotinée
/ɡi.jɔ.ti.ne/
guillotinées
/ɡi.jɔ.ti.ne/

guillotiné /ɡi.jɔ.ti.ne/

  1. Bị chém bằng máy.

Tham khảo

[sửa]