guindé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɛ̃.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guindé /ɡɛ̃.de/ |
guindés /ɡɛ̃.de/ |
Giống cái | guindée /ɡɛ̃.de/ |
guindées /ɡɛ̃.de/ |
guindé /ɡɛ̃.de/
- Giả tạo, ra vẻ trịnh trọng.
- Personnage guindé — nhân vật ra vẻ trịnh trọng
- Khoa trương.
- Style guindé — văn khoa trương
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "guindé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)