guindé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɛ̃.de/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực guindé
/ɡɛ̃.de/
guindés
/ɡɛ̃.de/
Giống cái guindée
/ɡɛ̃.de/
guindées
/ɡɛ̃.de/

guindé /ɡɛ̃.de/

  1. Giả tạo, ra vẻ trịnh trọng.
    Personnage guindé — nhân vật ra vẻ trịnh trọng
  2. Khoa trương.
    Style guindé — văn khoa trương

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]