aisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aisé
/e.ze/
aisés
/e.ze/
Giống cái aisée
/e.ze/
aisées
/e.ze/

aisé /e.ze/

  1. Dễ dàng.
    "La critique est aisée, et l’art est difficile" (Destouches) — phê bình thì dễ, làm thì mới khó
    "Il n'est pas si aisé de se faire un nom" (La Bruy.) — muốn nổi danh thật chẳng dễ tí nào
  2. Tự nhiên.
    Style aisé — văn tự nhiên, không gò bó
  3. Sung túc, khá giả.
    Famille aisée — gia đình khá giả

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]