aisé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ze/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aisé /e.ze/ |
aisés /e.ze/ |
Giống cái | aisée /e.ze/ |
aisées /e.ze/ |
aisé /e.ze/
- Dễ dàng.
- "La critique est aisée, et l’art est difficile" (Destouches) — phê bình thì dễ, làm thì mới khó
- "Il n'est pas si aisé de se faire un nom" (La Bruy.) — muốn nổi danh thật chẳng dễ tí nào
- Tự nhiên.
- Style aisé — văn tự nhiên, không gò bó
- Sung túc, khá giả.
- Famille aisée — gia đình khá giả
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aisé". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)