Bước tới nội dung

guipure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡi.pyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guipure
/ɡi.pyʁ/
guipures
/ɡi.pyʁ/

guipure gc /ɡi.pyʁ/

  1. Đăng ten giua.
  2. (Nghĩa bóng) Mạng.
    La rosée avait laissé sur les choux des guipures d’argent — sương đã để lại trên cây cải những mạng bạc

Tham khảo

[sửa]