Bước tới nội dung

đăng ten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaŋ˧˧ tɛn˧˧ɗaŋ˧˥ tɛŋ˧˥ɗaŋ˧˧ tɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaŋ˧˥ tɛn˧˥ɗaŋ˧˥˧ tɛn˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp dentelle

Danh từ

[sửa]

đăng ten

  1. Tấm đan bằng chỉ mỏng, có hình trang trí, thường có hình răng cưamép

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]