gulv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gulv | gulvet |
Số nhiều | gulv | gulva, gulvene |
gulv gđ
- Sàn nhà, nền nhà.
- Det lå et teppe på gulvet.
- Gulvet var nylakkert.
- å vaske gulvet
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gulv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)