Bước tới nội dung

gun-cotton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡən.ˈkɑː.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

gun-cotton /ˈɡən.ˈkɑː.tᵊn/

  1. Bông thuốc nổ, bông thuốc súng.

Tham khảo

[sửa]