gutter-child

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.tɜː.ˈtʃɑɪ.əld/

Danh từ[sửa]

gutter-child /ˈɡə.tɜː.ˈtʃɑɪ.əld/

  1. Đứa đầu đường chợ.

Tham khảo[sửa]