guttering
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡə.tɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]guttering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gutter" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]gutter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gutter | |||||
Phân từ hiện tại | guttering | |||||
Phân từ quá khứ | guttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutters hoặc guttereth¹ | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered hoặc gutteredst¹ | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | will/shall² gutter | will/shall gutter hoặc wilt/shalt¹ gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutter | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gutter | — | let’s gutter | gutter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]guttering /ˈɡə.tɜ.ːiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "guttering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)