Bước tới nội dung

gymnaste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒim.nast/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gymnaste
/ʒim.nast/
gymnastes
/ʒim.nast/
Số nhiều gymnaste
/ʒim.nast/
gymnastes
/ʒim.nast/

gymnaste /ʒim.nast/

  1. Vận động viên thể dục.
  2. (Sử học) Thầy thể dục (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]