Bước tới nội dung

gynandromorph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡɑɪn.ˈæn.drə.ˌmɔrf/

Danh từ

[sửa]

gynandromorph /ˌɡɑɪn.ˈæn.drə.ˌmɔrf/

  1. Cá thể lưỡng tính.

Tham khảo

[sửa]