gynandromorphic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡɑɪn.ˈæn.drə.ˌmɔr.f.ɪk/
Tính từ
[sửa]gynandromorphic /ˌɡɑɪn.ˈæn.drə.ˌmɔr.f.ɪk/
Tham khảo
[sửa]- "gynandromorphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gynandromorphic /ˌɡɑɪn.ˈæn.drə.ˌmɔr.f.ɪk/