Bước tới nội dung

hémiplégie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.ple.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémiplégie
/e.mi.ple.ʒi/
hémiplégie
/e.mi.ple.ʒi/

hémiplégie gc /e.mi.ple.ʒi/

  1. (Y học) Chứng liệt nửa người.

Tham khảo

[sửa]