hémoculture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɔ.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hémoculture /e.mɔ.kyl.tyʁ/ |
hémocultures /e.mɔ.kyl.tyʁ/ |
hémoculture gc /e.mɔ.kyl.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "hémoculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)