Bước tới nội dung

hémoculture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ.kyl.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémoculture
/e.mɔ.kyl.tyʁ/
hémocultures
/e.mɔ.kyl.tyʁ/

hémoculture gc /e.mɔ.kyl.tyʁ/

  1. (Y học) Sự cấy máu.

Tham khảo

[sửa]