hémoptysie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɔp.ti.zi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hémoptysie /e.mɔp.ti.zi/ |
hémoptysies /e.mɔp.ti.zi/ |
hémoptysie gc /e.mɔp.ti.zi/
Tham khảo
[sửa]- "hémoptysie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)