hérétique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʁe.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hérétique /e.ʁe.tik/ |
hérétiques /e.ʁe.tik/ |
Giống cái | hérétique /e.ʁe.tik/ |
hérétiques /e.ʁe.tik/ |
hérétique /e.ʁe.tik/
- Xem hérésie
- Secte hérétique — phái dị giáo
- Doctrine hérétique — tà thuyết
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hérétique /e.ʁe.tik/ |
hérétiques /e.ʁe.tik/ |
Số nhiều | hérétique /e.ʁe.tik/ |
hérétiques /e.ʁe.tik/ |
hérétique /e.ʁe.tik/
Tham khảo[sửa]
- "hérétique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)