Bước tới nội dung

héraldique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
héraldique

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁal.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực héraldique
/e.ʁal.dik/
héraldiques
/e.ʁal.dik/
Giống cái héraldique
/e.ʁal.dik/
héraldiques
/e.ʁal.dik/

héraldique /e.ʁal.dik/

  1. (Thuộc) Huy hiệu.
    Art héraldique — nghệ thuật huy hiệu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
héraldique
/e.ʁal.dik/
héraldique
/e.ʁal.dik/

héraldique gc /e.ʁal.dik/

  1. Khoa huy hiệu, huy hiệu học.

Tham khảo

[sửa]