Bước tới nội dung

hérissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /he.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hérissement
/he.ʁis.mɑ̃/
hérissements
/he.ʁis.mɑ̃/

hérissement /he.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự dựng đứng, sự lên, sự tua tủa.
    Hérissement des épines — gai tua tủa
  2. Sự nổi cơn (giận. ).
    Hérissement de colère — sự nổi (cơn) giận

Tham khảo

[sửa]