Bước tới nội dung

héritage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁi.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
héritage
/e.ʁi.taʒ/
héritages
/e.ʁi.taʒ/

héritage /e.ʁi.taʒ/

  1. Gia tài, của thừa kế.
    Faire un héritage — nhận của thừa kế
  2. (Nghĩa bóng) Di sản.
    Héritage d’une civilisation — di sản của một nền văn minh

Tham khảo

[sửa]