Bước tới nội dung

hétérogénéité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.te.ʁɔ.ʒe.ne.i.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hétérogénéité
/e.te.ʁɔ.ʒe.ne.i.te/
hétérogénéité
/e.te.ʁɔ.ʒe.ne.i.te/

hétérogénéité gc /e.te.ʁɔ.ʒe.ne.i.te/

  1. Tính không đồng chất, tính không thuần nhất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]