hôtelier
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.tə.lje/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
| Giống cái | hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier /ɔ.tə.lje/
- Xem hôtelerie 3
- Industrie hôtelière — công nghiệp khách sạn
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
| Giống cái | hôtelière /ɔ.tə.ljɛʁ/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier /ɔ.tə.lje/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hôtelier /ɔ.tə.lje/ |
hôteliers /ɔ.tə.lje/ |
hôtelier gđ /ɔ.tə.lje/
- (Tôn giáo) Thầy tu tiếp khách (trong các tu viện).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hôtelier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)