Bước tới nội dung

hôtelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tə.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hôtelier
/ɔ.tə.lje/
hôteliers
/ɔ.tə.lje/
Giống cái hôtelier
/ɔ.tə.lje/
hôteliers
/ɔ.tə.lje/

hôtelier /ɔ.tə.lje/

  1. Xem hôtelerie 3
    Industrie hôtelière — công nghiệp khách sạn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hôtelière
/ɔ.tə.ljɛʁ/
hôteliers
/ɔ.tə.lje/
Số nhiều hôtelière
/ɔ.tə.ljɛʁ/
hôteliers
/ɔ.tə.lje/

hôtelier /ɔ.tə.lje/

  1. Chủ khách sạn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hôtelier
/ɔ.tə.lje/
hôteliers
/ɔ.tə.lje/

hôtelier /ɔ.tə.lje/

  1. (Tôn giáo) Thầy tu tiếp khách (trong các tu viện).

Tham khảo

[sửa]