habillement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bij.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habillement /a.bij.mɑ̃/ |
habillement /a.bij.mɑ̃/ |
habillement gđ /a.bij.mɑ̃/
- Sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục.
- Habillement des troupes — sự cấp trang phục cho bộ đội
- Quần áo, y phục.
- Nghề may mặc.
- Syndicat de l’habillement — công đoàn may mặc
Tham khảo[sửa]
- "habillement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)