Bước tới nội dung

habillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bij.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
habillement
/a.bij.mɑ̃/
habillement
/a.bij.mɑ̃/

habillement /a.bij.mɑ̃/

  1. Sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục.
    Habillement des troupes — sự cấp trang phục cho bộ đội
  2. Quần áo, y phục.
  3. Nghề may mặc.
    Syndicat de l’habillement — công đoàn may mặc

Tham khảo

[sửa]