habitacle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.takl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
habitacle /a.bi.takl/ |
habitacles /a.bi.takl/ |
habitacle gđ /a.bi.takl/
Tham khảo
[sửa]- "habitacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)