habitual
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl/
![]() | [hə.ˈbɪ.tʃə.wəl] |
Tính từ[sửa]
habitual /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl/
- Thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng.
- Quen thói, thường xuyên, nghiện nặng.
- a habitual liar — một người quen thói nói dối
- a habitual drunkard — một người thường xuyên say rượu
Tham khảo[sửa]
- "habitual". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)