Bước tới nội dung

hacienda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑː.si.ˈɛn.də/

Danh từ

[sửa]

hacienda nam-mỹ /ˌhɑː.si.ˈɛn.də/

  1. Ấp, trại, đồn điền.
  2. Xưởng máy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sjɛn.da/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hacienda
/a.sjɛn.da/
haciendas
/a.sjɛn.da/

hacienda gc /a.sjɛn.da/

  1. Trại, ấp (Mỹ La tinh).

Tham khảo

[sửa]