haddock
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæ.dək/
Danh từ[sửa]
haddock /ˈhæ.dək/
Tham khảo[sửa]
- "haddock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha.dɔk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
haddock /ha.dɔk/ |
haddock /ha.dɔk/ |
haddock gđ /ha.dɔk/
Tham khảo[sửa]
- "haddock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)