Bước tới nội dung

hair-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

hair-powder /ˈhɛr.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Phấn xoa tóc.

Tham khảo

[sửa]