halcyon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæl.si.ən/
![]() | [ˈhæl.si.ən] |
Danh từ[sửa]
halcyon /ˈhæl.si.ən/
- (Thần thoại,thần học) Chim thanh bình.
- (Động vật học) Chim trả.
Tính từ[sửa]
halcyon /ˈhæl.si.ən/
- Thanh bình, êm ả.
- halcyon days — những ngày thanh bình
Tham khảo[sửa]
- "halcyon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)