Bước tới nội dung

half-price

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈprɑɪs/

Danh từ

[sửa]

half-price /ˈhæf.ˈprɑɪs/

  1. Nửa giá tiền.
    at half-price — với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền

Phó từ

[sửa]

half-price /ˈhæf.ˈprɑɪs/

  1. Nửa tiền, nửa giá tiền.
    children are admitted — trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)

Tham khảo

[sửa]