Bước tới nội dung

half-truth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌtruːθ/

Danh từ

half-truth /.ˌtruːθ/

  1. Bản tường thuật nửa sự thật.

Tham khảo