halibut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.lə.bət/

Danh từ[sửa]

halibut /ˈhæ.lə.bət/

  1. (Động vật học) Cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa.
  2. Món cá bơn halibut.

Tham khảo[sửa]