hallali

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hallali
/a.la.li/
hallali
/a.la.li/

hallali /a.la.li/

  1. (Săn bắn) Tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn.

Tham khảo[sửa]