Bước tới nội dung

halterbreak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔl.tɜː.ˌbreɪk/

Ngoại động từ

[sửa]

halterbreak ngoại động từ /ˈhɔl.tɜː.ˌbreɪk/

  1. Làm cho quen với việc đeo dâycổ.

Tham khảo

[sửa]