Bước tới nội dung

hamadryad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhæ.mə.ˈdrɑɪ.əd/

Danh từ

[sửa]

hamadryad /ˌhæ.mə.ˈdrɑɪ.əd/

  1. (Thần thoại,thần học) Mộc tinh (sống và chết với cây).
  2. (Động vật học) Khỉ đầu chó a-bi-xi-ni.

Tham khảo

[sửa]