Bước tới nội dung

handball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

handball /.ˌbɔl/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn bóng ném.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃d.bal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
handball
/ɑ̃d.bal/
handball
/ɑ̃d.bal/

handball /ɑ̃d.bal/

  1. (Thể dục thể thao) Môn bóng ném.

Tham khảo

[sửa]