handball
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌbɔl/
![]() | [.ˌbɔl] |
Danh từ[sửa]
handball /.ˌbɔl/
Tham khảo[sửa]
- "handball". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃d.bal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
handball /ɑ̃d.bal/ |
handball /ɑ̃d.bal/ |
handball gđ /ɑ̃d.bal/
Tham khảo[sửa]
- "handball". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)