handgreep
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]tiếng Hà Lan handgreep, hand + greep.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]handgreep (số nhiều handgrepe)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]handgreep gđ (số nhiều handgrepen, giảm nhẹ handgreepje gt)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Afrikaans: handgreep
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ ghép tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan