handgreep
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]tiếng Hà Lan handgreep, hand + greep.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]handgreep (số nhiều handgrepe)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]handgreep gđ (số nhiều handgrepen, giảm nhẹ handgreepje gt)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Afrikaans: handgreep
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan