Bước tới nội dung

handicapé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑ̃.di.ka.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực handicapé
/hɑ̃.di.ka.pe/
handicapés
/hɑ̃.di.ka.pe/
Giống cái handicapé
/hɑ̃.di.ka.pe/
handicapés
/hɑ̃.di.ka.pe/

handicapé /hɑ̃.di.ka.pe/

  1. Bị tật nguyền.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít handicapée
/hɑ̃.di.ka.pe/
handicapés
/hɑ̃.di.ka.pe/
Số nhiều handicapée
/hɑ̃.di.ka.pe/
handicapés
/hɑ̃.di.ka.pe/

handicapé /hɑ̃.di.ka.pe/

  1. Người tật nguyền.

Tham khảo

[sửa]