handicaper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑ̃.di.ka.pe/
Ngoại động từ
[sửa]handicaper ngoại động từ /hɑ̃.di.ka.pe/
Tham khảo
[sửa]- "handicaper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
handicaper ngoại động từ /hɑ̃.di.ka.pe/