hank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

hank

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæŋk/

Danh từ[sửa]

hank /ˈhæŋk/

  1. Nùi, con (sợi, len).
  2. (Hàng hải) Vòng sắt, vòng dây (để móc buồm).

Tham khảo[sửa]