Bước tới nội dung

nùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nṳj˨˩nuj˧˧nuj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nuj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nùi

  1. Mớ sợi hay vải, giấy được chặt lại. Dùng nùi rơm làm mồi lửa. Quơ một nùi cỏ. Nùi giẻ rách.

Tham khảo

[sửa]